Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Quảng cáo
1 广告招贴画 Guǎnggào zhāotiēhuà Áp phích quảng cáo
2 广告歌 guǎnggào gē Bài hát quảng cáo
3 三明治式广告牌 sānmíngzhì shì guǎnggào pái Bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng )
4 三明治式广告牌 sānmíngzhì shì guǎnggào pái Bảng quảng cáo liên hoàn
5 买家保障 Mǎi jiā bǎozhàng Bảo đảm quyền lợi người mua
6 广告牌 guǎnggào pái Biển quảng cáo
7 高空广告牌 gāokōng guǎnggào pái Biển quảng cáo trên cao
8 广告布局 guǎnggào bùjú Bố cục quảng cáo
9 广告社 Guǎnggào shè Công ty quảng cáo
10 广告代理人 guǎnggào dàilǐ rén Đại lý quảng cáo
11 推广服务 Tuī guǎng fú wù Dịch vụ quảng cáo
12 会员服务 Huìyuán fúwù Dịch vụ thành viên
13 商家认证 Shāngjiā rènzhèng Gian hàng đã xác thực
14 安全网上贸易 Ānquán wǎng shàng màoyì Giao dịch trực tuyến an toàn
15 越中贸易通 Yuè zhōng màoyì tōng Giao dịch Việt-Trung
16 广告商 guǎnggào shāng Hãng quảng cáo
17 卖家入门 Màijiā rùmén Hướng dẫn ban đầu cho người bán
18 广告气球 guǎnggào qìqiú Khí cầu quảng cáo
19 广告妙语 guǎnggào miàoyǔ Lời quảng cáo hay
20 广告栏 guǎnggào lán Mục (cột) quảng cáo
21 讣告栏 fùgào lán Mục cáo phó
22 人事广告栏 rénshì guǎnggào lán Mục quảng cáo nhân sự
23 认识广告栏 rènshì guǎnggào lán Mục quảng cáo nhân sự, mục quảng cáo tìm người
24 广告文字撰稿人 guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén Người biên soạn chữ quảng cáo
25 刊登广告者 kāndēng guǎnggào zhě Người đăng quảng cáo
26 刊登广告者 kāndēng guǎnggào zhě Người đăng quảng cáo trên báo, người quảng cáo
27 广告经纪人 guǎnggào jīngjì rén Người môi giới quảng cáo
28 广告经纪人 guǎnggào jīngjì rén Người mối lái quảng cáo
29 流动广告人 liúdòng guǎnggào rén Người quảng cáo lưu động
30 广告文字撰稿人 guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rén Người viết quảng cáo
31 供应商专区 Gōng yìng shāng zhuān qū Nhà cung cấp
32 安全交易 Ānquán jiāoyì Nhà cung cấp uy tín
33 广告从业人员 guǎnggào cóngyè rényuán Nhân viên quảng cáo
34 服务内容 Fúwù nèiróng Nội dung dịch vụ
35 最新越南市场分析 Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī Phân tích thị trường mới đăng
36 广告片 guǎnggào piàn Phim quảng cáo
37 管理供应产品 Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn Quản lý sản phẩm bán
38 待售广告 dài shòu guǎnggào Quảng cáo bán hàng
39 霓虹灯广告 níhóngdēng guǎnggào Quảng cáo bằng đèn nê – ông
40 霓虹灯广告 níhóngdēng guǎnggào Quảng cáo bằng đèn nê-ông
41 户外广告 hùwài guǎnggào Quảng cáo bên ngoài nhà
42 待租广告 dāi zū guǎnggào Quảng cáo cho thuê
43 社会公益广告 shèhuì gōngyì guǎnggào Quảng cáo công ích
44 社会公益广告 shèhuì gōngyì guǎnggào Quảng cáo công ích xã hội
45 整版广告 zhěng bǎn guǎnggào Quảng cáo hết cả trang
46 评论式广告 pínglùn shì guǎnggào Quảng cáo kiểu bình luận
47 社论式广告 shèlùn shì guǎnggào Quảng cáo kiểu xã hội
48 户外广告 hùwài guǎnggào Quảng cáo ngoài trời
49 整版广告 zhěng bǎn guǎnggào Quảng cáo nguyên trang
50 分类广告 fēnlèi guǎnggào Quảng cáo phần loại
51 邮寄广告宣传品 yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn Quảng cáo qua bưu điện
52 评论式广告 pínglùn shì guǎnggào Quảng cáo theo kiểu bình luận
53 社论式广告 shèlùn shì guǎnggào Quảng cáo theo kiểu xã luận
54 商业广告 shāngyè guǎnggào Quảng cáo thương mại
55 征婚广告 zhēnghūn guǎnggào Quảng cáo tìm bạn đời
56 杂志-广告 zázhì-guǎnggào Quảng cáo trong tạp chí
57 招聘广告 zhāopìn guǎnggào Quảng cáo tuyển người
58 广告员 guǎnggào yuán Quảng cáo viên
59 广告插播 guǎnggào chābō Quảng cáo xen kẽ khi phát thanh, truyền hình
60 分类广告 fēnlèi guǎnggào Rao vặt
61 广告草图 guǎnggào cǎotú Sơ đồ phác thảo quảng cáo
62 广告招贴画 guǎnggào zhāotiēhuà Tấm áp phích lớn trưng bày nơi công cộng
63 广告塔 guǎnggào tǎ Tháp quảng cáo
64 广告设计 guǎnggào shèjì Thiết kế quảng cáo
65 失物招领启事 shīwù zhāolǐng qǐshì Thông báo đến nhận dồ bị mất
66 失物招领启事 shīwù zhāolǐng qǐshì Thông báo đến nhận đồ bị mất
67 结婚启事 jiéhūn qǐshì Thông báo kết hôn
68 雇佣启事 gùyōng qǐshì Thông báo tuyển dụng
69 雇佣启事 gùyōng qǐshì Thông báo tuyển nhân công
70 邮寄广告宣传品 yóujì guǎnggào xuānchuán pǐn Thư ấn phẩm quảng cáo gửi qua bưu điện
71 中国最新求购 Zhōng guó zuìxīn qiú gòu Tin mua bán mới đăng
72 市场快讯和行业资讯 Shìchǎng kuàixùn hé hángyè zīxùn Tin ngành và tin nhanh thị trường
73 商业资讯 Shāng yè zī xùn Tin tức thương mại
74 广告插页 guǎnggào chāyè Trang quảng cáo xen kẽ
75 空中广告文字图案 kōngzhōng guǎnggào wénzì tú’àn Tranh chữ quảng cáo trên không