TEST ĐẦU VÀO HSK2
QUIZ START
…
一、听力 第一部分
第1-5题 Nghe và nhìn tranh phán đoán đúng sai, xem thông tin nghe có đúng và phù hợp với bức tranh hay không.
#1. 第1题: ăn dưa hấu
#2. 第2题: 3 giờ
#3. 第3题: xem báo
#4. 第4题: ngồi thuyền
#5. 第5题: rất lạnh
第二部分
第6-10题 Mỗi câu sẽ có 3 bức tranh, nghe và đoán xem nội dung mình nghe phù hợp với bức tranh nào thì đó chính là đáp án của câu.
#6. 第6题: A.tóc của cô ấy rất dài. B. cái kính C. tóc cô ấy rất ngắn
#7. 第7题: A. cổng thông báo B. chiếc xe đạp C. chiếc ô tô
#8. 第8题: A. cái vali rất to B. cái bộ ấm trà rất to C. bộ bàn ghế
#9. 第9题: A. họ đang chơi bóng rỗ B. họ đang hát C. cô ấy đang múa
#10. 第10题: A. tốt nghiệp B. đôi giày C. bánh sinh nhật
第三部分
第11-15题 có tất cả 6 bức tranh, bạn phải nghe nội dung từng câu và mỗi câu sẽ có nội dung tương ứng với từng bức tranh.
#11. 第11题:
#12. 第12题:
#13. 第13题:
#14. 第14题:
#15. 第15题:
第四部分
第16-20题
#16. 第16题: A 换 人民币 (Huàn rénmínbì ) B换 日 元 ( huàn rì yuán ) C换 美元 ( huàn měiyuán)
#17. 第17题: A 没 起床 (Méi qǐchuáng) B迟 到了 ( chídàole ) C 没 来 上课 ( méi lái shàngkè)
#18. 第18题: A 美 国 ( Měiguó ) B日本 (rìběn ) C韩国 ( hánguó)
#19. 第19题: A 星期二 ( Xīngqí’èr ) B星期三 ( xīngqísān ) C星期五 (xīngqíwǔ)
#20. 第20题: A坐 公共 汽车 (Zuò gōnggòng qìchē ) B 坐 火车 ( zuò huǒchē ) C坐 出租 车 ( zuò chūzū chē)
二、阅读 第一部分
第21-25题
#21. 第21题: máy giặt => Bīngxiāng 冰箱
#22. 第22题: xe đạp => chūzū chē 出租车
#23. 第23题: chạy => Pǎo 跑
#24. 第24题: bánh bao => miànbāo 面包
#25. 第25题: câu đối mùa xuần => chūnlián 春联
第二部分
第26-30题
#26. 第26题: 他 正 在 吃饭。(Tā zhèngzài chīfàn )
#27. 第27题: 我们 在 踢 足球。(Wǒmen zài tī zúqiú )
#28. 第28题: 我 累 了, 想 休息 一会儿。( Wǒ lèile, xiǎng xīu xī yīhuǐ’er )
#29. 第29题: 他 下 个 星期 坐 飞机 去 美国。( Tā xià gè xīngqi zuò fēijī qù měiguó )
#30. 第30题: 我 喜欢 吃 水果 (Wǒ xǐhuān chī shuǐguǒ)
第三部分
第31-35题
#31. 第31题: 你 喜欢 什么 颜色?( Nǐ xǐhuān shénme yánsè?)
#32. 第32题: 你 是 怎么 去 海南 的?( Nǐ shì zěnme qù hǎinán de?)
#33. 第33题: 图 书 馆 在 哪儿?(Tú shū guǎn zài nǎ )
#34. 第34题: 香 蕉 多少 钱 一斤?( Xiāngjiāo duōshǎo qián yī jīn?)
#35. 第35题: 您 贵姓?(Nín guìxìng? )
第四部分
第36-40题
#36. 第36题: 这 Zhè ( ) 是 李 老师。shì lǐ lǎoshī。
#37. 第37题: ( ), 电影院 怎么 走?(Diànyǐngyuàn zěnme zǒu?)
#38. 第38题: 我 每天 6 点 Wǒ měitiān liù diǎn( )。
#39. 第39题: 男:你 知道 从 北京 到 上海 有 多 远吗? Nán: Nǐ zhīdào cóng běijīng dào shànghǎi yǒu duō yuǎn ma? 女:( ), 有 两 千 多 公里 吧。Nǚ: Yǒu liǎng qiān duō gōnglǐ ba。
#40. 第40题: 40. 男: 谢谢 你 帮助 我。Nán: Xièxiè nǐ bāngzhù wǒ。 女:( )。
Finish
Una buena manera de fusionarse con la naturaleza. Tome una postura de postura: se mantiene, cuente con el https://farmaciaspain247.com/comprar-professional-viagra-sin-receta-online/ de un árbol, besa a un compañero con un pie, trata de mantener el equilibrio. BONIFICACIÓN: Si llegas a la final, bombee los músculos.