Kiểm Tra Cuối Kì HSK2
QUIZ START

CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI KỲ THI HSK2 DO TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ VIỆT TRUNG TỔ CHỨC ! CHÚC BẠN CÓ MỘT KỲ THI ĐẠT HIỆU QUẢ CAO.
HSK (二级)模拟试卷1
一、听力
第一部分
第1-10题: Nghe và phán đoán đúng sai (nội dung nghe và tranh đưa ra có khớp với nhau hay không,nếu nội dung nghe đang miêu tả bức tranh thì đó là đúng, nội dung nghe không liên quan đến tranh nghĩa là sai )

***

#1. 第 01 题: Bức tranh về máy tính

#2. 第 02 题: 2. Bức tranh miêu tả cô gái chơi bóng.

#3. 第 03 题: Bức tranh liên quan đến máy bay.

#4. 第 04 题: Dậy sớm học bài.

#5. 第 05 题: Bức tranh hai người gặp nhau rất vui vẽ.

#6. 第 06 题: Hoa hồng.

#7. 第 07 题: Bức tranh liên quan đến trời mưa và chim.

#8. 第 08 题: Món quà sinh nhật.

#9. 第 09 题: Đôi dày cao gót.

#10. 第 10 题: Ngồi làm việc.
第二部分
第11-15题 nghe và đoán xem mỗi câu nghe sẽ tương ứng với bức tranh nào.

***

#11. 第 11 题:

#12. 第 12 题:

#13. 第 13 题:

#14. 第 14 题:

#15. 第 15 题:
第 16-20 题: nghe và đoán xem mỗi câu nghe sẽ tương ứng với bức tranh nào.

#16. 第 16 题:

#17. 第 17 题:

#18. 第 18 题:

#19. 第 19 题:

#20. 第 20 题:
第三部分
第 21-30 题:

***
#21. 第 21 题: A.打电 话 ( Dǎ diànhuà ) B .开会 ( kāihuì ) C上课 ( shàngkè)
#22. 第 22 题: A邮局 ( Yóujú ) B商 店 ( shāngdiàn ) C银行 ( yínháng)
#23. 第 23 题: A坐公 共 汽车 (Zuò gōnggòng qìchē ) B 步行 ( bùxíng ) C 骑 自行车 ( qí zìxíngchē)
#24. 第 24 题: A复习 (Fùxí ) B 看书 ( kànshū ) C考试 ( kǎoshì )
#25. 第 25 题: A203 B 204 C207
#26. 第 26 题: A10点10分 ( Diǎn fēn ) B10点 ( Diǎn ) C9点50分 ( Diǎn fēn)
#27. 第 27 题: A商 城 (Shāngchéng) B 长城 ( chángchéng) C 市场 ( shìchǎng)
#28. 第 28 题: A太 远 了 (Tài yuǎn le ) B 很 小 (hěn xiǎo) C很大 ( hěn dà)
#29. 第 29 题: A上班 ( Shàngbān) B 换 衣服 ( huàn yīfú) C 买衬衫 ( mǎi chènshān)
#30. 第 30 题: A住院了 ( Zhùyuànle) B生 气 了 (shēngqìle) C出院了 ( chūyuànle)
第四部分
第31-35题

***
#31. 第 31 题: A张老师 ( Zhāng lǎoshī ) B 张老师 的 女儿 ( zhāng lǎoshī de nǚ’ér ) C 不 认识 ( bù rènshí )
#32. 第 32 题: A银行 (Yínháng) B 书店 ( shūdiàn ) C学校 (xuéxiào)
#33. 第 33 题: A看电影 ( Kàn diànyǐng ) B 睡觉 (shuìjiào) C 吃饭 (chīfàn )
#34. 第 34 题: A小号 (Xiǎo hào) B 中号 (zhōng hào) C大号 ( dà hào)
#35. 第 35 题: A看 书 ( Kànshū ) B去公园 ( qù gōngyuán) C上网 ( shàngwǎng )
二、阅读
第一部分
第36-40题

***

#36. 第 36 题: 他进来的时候,我 正在 看电视呢。(Tā jìnlái de shíhòu, wǒ zhèngzài kàn diànshì ne)

#37. 第 37 题: 他喜欢很多体育运动,特别喜欢 打乒乓球。(Tā xǐhuān hěnduō tǐyù yùndòng, tèbié xǐhuān dǎ pīngpāng qiú)

#38. 第 38 题: 我妈妈是护士,在一家 医院 工作。(Wǒ māmā shì hùshì, zài yījiā yīyuàn gōngzuò)

#39. 第 39 题: 你好,我想 换两 千美元。(Nǐ hǎo, wǒ xiǎng huàn liǎng qiān měiyuán.)

#40. 第 40 题: 这两个箱子 很重,我帮你搬吧 (zhè liǎng gè xiāngzi hěn zhòng, wǒ bāng nǐ bān ba)
第二部分
第41-45题

***
#41. 第 41 题: 汉语很难,不过很有(…….)。Hànyǔ hěn nán, bùguò hěn yǒu (……)
#42. 第 42 题: 一斤 苹果和一斤 橘子,(……)七块. Yī jīn píngguǒ hé yī jīn júzi, (……) qī kuài.
#43. 第 43 题: 我们公司的职员不(……)是中国人. Wǒmen gōngsī de zhíyuán bù (……) shì zhōngguó rén.
#44. 第 44 题: 我的(……)是美国人,他喜欢听 音乐。Wǒ de (……) shì měiguó rén, tā xǐhuān tīng yīnyuè.
#45. 第 45 题: A: 你要买什么书? B: 我 (……) 买一本《汉-英词典》。(A: Nǐ yāo mǎi shénme shū? B: Wǒ (……) mǎi yī běn “Hàn-Yīng Cídiǎn”)
第三部分
第46-50题

***

#46. 第 46 题: 我们的大学又大又漂亮,就是离我住的地方有 点儿远,我每天坐车要30分钟。 Wǒmen de dàxué yòu dà yòu piàoliang, jiùshì lí wǒ zhù de dìfāng yǒudiǎnr yuǎn, wǒ měitiān zuòchē yào fēnzhōng。 ★从我住的地方到学校坐车要30分钟。Cóng wǒ zhù de dìfāng dào xuéxiào zuòchē yào fēnzhōng. ( )

#47. 第 47 题: .我爸爸在一家医院工作,他每天都有很 多病人,作很忙。Wǒ bàba zài yījiā yīyuàn gōngzuò, tā měitiān dou yǒu hěn duō bìngrén, gōngzuò hěn máng。 ★我爸爸是大夫。 Wǒ bàba shì dàfū。 ( )

#48. 第 48 题: 我叫张亮,今年25岁,大学毕业已经两年了。Wǒ jiào zhāng liàng, jīnnián suì, dàxué ,bìyè yǐjīng liǎng niánle. ★张亮25岁大学毕业。Zhāng liàng suì dàxué bìyè. ()

#49. 第 49 题: 米饭、面条我都不想吃,我们吃饺子吧。Mǐfàn, miàntiáo wǒ dou bùxiǎng chī, wǒmen chī jiǎozi ba. ★我不想 吃 饺子。Wǒ bùxiǎng chī jiǎozi. ( )

#50. 第 50 题: 我知道王老师家的电话号码,不知道她的 手机号码,你能告诉我吗 Wǒ zhīdào wáng lǎoshī jiā de diànhuà hàomǎ, bù zhīdào tā de shǒujī hàomǎ, nǐ néng gàosù wǒ ma? ★我想知道王老师家的电话号码。Wǒ xiǎng zhīdào wáng lǎoshī jiā de diànhuà hàomǎ ( )
第四部分
第51-55题:

#51. ***

#52. 第 51 题: .我去机场 接他 (Wǒ qù jīchǎng jiē tā 。)

#53. 第 52 题: 我们一起去 逛逛街吧. (Wǒmen yīqǐ qù guàng guàngjiē ba。)

#54. 第 53 题: 你今天怎么打车来学校了?(Nǐ jīntiān zěnme dǎchē lái xuéxiàole? )

#55. 第 54 题: 你什么时候回北京?(Nǐ shénme shíhòu huí běijīng?)

#56. 第 55 题: 这件 衣服颜色和样子都 不错。(Zhè jiàn yīfú yánsè hé yàngzi dōu bùcuò)
第 56-60 题:

#57. 第 56 题: 这已经是打八折了。(Zhè yǐjīng shì dǎ bā zhéle。)

#58. 第 57 题: 下午没有课的时候,我 常常 去图书馆学习。(Xià wǔ méiyǒu kè de shíhòu, wǒ chángcháng qù túshū guǎn xuéxí。)

#59. 第 58 题: 你顺便帮我买两袋牛奶,好吗?(Nǐ shùnbiàn bāng wǒ mǎi liǎng dài niúnǎi, hǎo ma?)

#60. 第 59 题: 我每天走着去学校。(Wǒ měitiān zǒuzhe qù xuéxiào。)

#61. 第 60 题: 你喝点 儿可乐还 是 雪碧? (Nǐ hē diǎn er kě lè hái shì xuěbì? )
Finish